Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wear and tear

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

wear and tear
sự hao mòn và hư hỏng

Xem thêm wear

Cơ khí & công trình

sự dùng hao mòn dần

Dệt may

sự mòn rách

Kỹ thuật chung

sự hao mòn

Kinh tế

hao mòn
hủy hoại
xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra)

Xây dựng

hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top