Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wearing ring

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vòng đã mòn

Cơ - Điện tử

Vòng bù độ mòn

Xem thêm các từ khác

  • Wearing surface

    bề mặt bị hao mòn, mặt mài mòn, mặt tròn,
  • Wearing test

    sự thử mài mòn,
  • Wearisome

    / ´wiərisəm /, Tính từ: làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt, Từ...
  • Wearisomeness

    / ´wiərisəmnis /, danh từ, tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt,
  • Wearless

    không hao mòn, không mòn,
  • Wearlessness

    mòn [tính chịu mòn],
  • Wearout

    hỏng hẳn, sự làm mòn, sự hao hụt, sự mòn,
  • Wearout defect

    độ hụt do hư mòn,
  • Wearout failure

    sự cố do bị mòn, sự cố do hao mòn,
  • Wearproof

    mòn [chịu mòn],
  • Wears

    ,
  • Weary

    / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng),...
  • Wearying

    Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining ,...
  • Weasand

    Danh từ: khí quản, thực quản, họng, cổ họng, cuống họng, ( số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng...
  • Weasand table

    bàn chế biến thực quản,
  • Weasel

    / ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ:...
  • Weasel-faced

    Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa),
  • Weasel out (of something)

    Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh
  • Weasel word

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang...
  • Weather

    / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top