Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Web saw

Xây dựng

cưa xẻ dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Web search

    tìm kiếm web,
  • Web server

    máy chủ mạng, máy chủ web,
  • Web shear

    lực cắt ở vách, lực cắt ở vách,
  • Web site

    vị trí web, điểm mạng, địa chỉ trang web,
  • Web splice

    mối nối tiếp đầu bản bụng dầm (thép),
  • Web stiffener

    sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i), sườn tăng cứng thân rầm,
  • Web thickness

    chiều dầy bản cánh, bề dày bản bụng,
  • Web wall

    tường liên kết các cột, trụ,
  • Web wheel

    đĩa bánh xe,
  • Web width

    độ rộng lô giấy,
  • Webbed

    / webd /, Tính từ: (động vật học) có màng chân, Kỹ thuật chung:...
  • Webbed eyepiece

    thị kính dây chữ thập,
  • Webbed finger

    tật ngón dính,
  • Webbing

    / ´webiη /, Danh từ: vải làm đai, vải làm nịt, Dệt may: nịt, vải...
  • Webby

    / ´webi /, tính từ, thuộc mạng nhện; giống mạng nhện, (động vật) có màng; có màng bơi,
  • Weber

    vêbe (đơn vị đo từ thông, bằng 108 maxwel), vêbe (đơn vị từ thông), wb (đơn vị từ thông), đơnvị slã về thông lượng....
  • Weber's law

    định luật weber,
  • Weber-christain disease

    bệnh viêm mỡ dưới da,
  • Weber-christaindisease

    bệnh viêm mỡ dưới da.,
  • Weber (Wb)

    vêbe (wb) (đơn vị từ thông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top