Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Webbing

Mục lục

/´webiη/

Thông dụng

Danh từ

Vải làm đai, vải làm nịt

Chuyên ngành

Dệt may

nịt
vải làm đai

Xây dựng

cấu kiện mạng giàn

Kỹ thuật chung

đai
màng nổi
sự tạo màng

Xem thêm các từ khác

  • Webby

    / ´webi /, tính từ, thuộc mạng nhện; giống mạng nhện, (động vật) có màng; có màng bơi,
  • Weber

    vêbe (đơn vị đo từ thông, bằng 108 maxwel), vêbe (đơn vị từ thông), wb (đơn vị từ thông), đơnvị slã về thông lượng....
  • Weber's law

    định luật weber,
  • Weber-christain disease

    bệnh viêm mỡ dưới da,
  • Weber-christaindisease

    bệnh viêm mỡ dưới da.,
  • Weber (Wb)

    vêbe (wb) (đơn vị từ thông),
  • Weber dynamometer

    điện động lực kế weber, động lực kế weber,
  • Weber number

    số weber,
  • Webhead

    người thường dùng web,
  • Webinar

    là từ viết tắt từ web-based seminar. là việc trình bày, giảng dạy hoặc hội thảo được thực hiện thông qua website - internet,...
  • Webless

    không thành mạng, webless continuum, continum không thành mạng
  • Webless continuum

    continum không thành mạng,
  • Webmaster

    / 'webmɑ:stə /, chủ web (nam),
  • Webmistress

    chủ web (nữ),
  • Webplate joint

    mối nối bản thân dầm, mối nối bản thân rầm,
  • Webs and flanges

    bản bụng và bản cánh,
  • Website

    không gian liên tới với internet,
  • Webspider line

    đường mạng lưới,
  • Webster

    / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • Websterite

    chêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top