Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weed tolerance

Mục lục

Toán & tin

độ chính xác loại trừ

Giải thích VN: Là khoảng cách tối thiểu cho phép giữa hai đỉnh trên một đường. "Độ chính xác loại trừ" là một thông số có thể được đặt trước quá trình thêm các đối tượng đường. Khi thêm các đường mới, nếu một đỉnh đầu vào nằm trong khoảng cách của "độ chính xác loại trừ" so với một đỉnh cũ, đỉnh đó sẽ được bỏ qua. Độ chính xác này được tính toán theo thuật toán Douglas-Peucker. Các nút luôn được giữ lại. Trạng thái cận kề trong phạm vi "độ chính xác loại trừ" của các đỉnh trên đường này với các đỉnh trên đường khác không dẫn đến sự loại bỏ; chúng được quản lý theo "độ chính xác cận kề" (proximal tolerance).

Xây dựng

độ chính xác loại trừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weeded

    ,
  • Weeder

    Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • Weedery

    Danh từ: cỏ dại (nghĩa chung), ruộng đầy cỏ dại,
  • Weedgrown

    Tính từ: mọc đầy cỏ dại,
  • Weedhead

    / ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp,
  • Weeding

    Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp...
  • Weedless

    / ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại,
  • Weeds

    / wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất...
  • Weedy

    / ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ...
  • Week

    / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ...
  • Week's

    ,
  • Week's pay

    tiền lương tuần,
  • Week-end ticket

    vé đi tàu cuối tuần,
  • Week-long

    Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • Week-old

    Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được...
  • Week-word

    việc làm trả công theo tuần,
  • Week after next (the..)

    trong hai tuần lễ,
  • Week after week

    Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác
  • Week in, week out

    Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào
  • Week indicator

    đèn báo tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top