Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-head tax

Kinh tế

thuế tại nguồn (dầu thô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-heeled

    / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled,...
  • Well-informed

    / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh...
  • Well-intentioned

    / ´welin´tenʃənd /, tính từ, với ý tốt, thiện chí,
  • Well-judged

    Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng,
  • Well-knit

    / ´wel´nit /, tính từ, chắc nịch (người),
  • Well-know port

    cổng đã biết,
  • Well-known

    / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ...
  • Well-known host name

    tên chủ đã biết,
  • Well-known mark

    dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • Well-logging equipment

    thiết bị carota giếng, thiết bị log giếng,
  • Well-looking

    Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Well-made

    Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Well-mannered

    / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred...
  • Well-marked

    Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên,
  • Well-matched

    cân xứng (màu sắc…),
  • Well-meaning

    / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng...
  • Well-meant

    / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Well-minded

    như well-disposed,
  • Well-natured

    Tính từ: hiền lành; tốt bụng,
  • Well-nigh

    / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top