Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-looking

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Duyên dáng, xinh xắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-made

    Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Well-mannered

    / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred...
  • Well-marked

    Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên,
  • Well-matched

    cân xứng (màu sắc…),
  • Well-meaning

    / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng...
  • Well-meant

    / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Well-minded

    như well-disposed,
  • Well-natured

    Tính từ: hiền lành; tốt bụng,
  • Well-nigh

    / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • Well-off

    Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh...
  • Well-oiled

    / ´wel´ɔild /, tính từ, say (rượu),
  • Well-ordered

    Tính từ: ngăn nắp, trật tự [có trật tự], được sắp tốt, được sắp xếp tốt, well-ordered...
  • Well-ordered set

    tập được sắp tốt,
  • Well-organized

    tiện lợi,
  • Well-packed earth subgrade

    lớp nền đất nện kỹ,
  • Well-packed earth surface

    mặt đất đầm nén kỹ,
  • Well-paid

    / ´wel´peid /, Tính từ: Được trả lương hậu, Kinh tế: được trả...
  • Well-please

    Tính từ: rất vừa lòng, rất hài lòng,
  • Well-point

    bộ lọc ống kim, giếng ống đục lỗ,
  • Well-posed

    đặt ra đúng đắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top