Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wellhead tax

Kinh tế

thuế tại nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wellhead temperature

    nhiệt độ miệng giếng,
  • Wellhead valve

    van miệng giếng,
  • Wellies

    / ´weliz /, Danh từ số nhiều: Ủng cao su cao đến đầu gối,
  • Wellington

    giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối, ' weli–t”n'bu:t, danh từ
  • Wellington boot

    như wellington,
  • Wellington boots

    ủng cao su không thấm nước,
  • Wellingtonia

    / ¸weliη´touniə /, danh từ, (thực vật) cây cù tùng,
  • Wellingtons

    / ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots),
  • Wellit

    velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt),
  • Wellpoint

    giếng ống đục lỗ,
  • Wellpoint pump

    máy bơm cho giếng lọc,
  • Wellpoint system

    hệ thống ống kim,
  • Wells

    ,
  • Welly

    / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • Welsh

    / welʃ /, Nội động từ: ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc), ( + on) thất...
  • Welsh arch

    lanhtô gạch đúc, lanh-tô gạch nêm,
  • Welsh dresser

    danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên,
  • Welsh mortgage

    thế chấp chạy nợ,
  • Welsh rabbit

    như rarebit,
  • Welsh rarebit

    như rarebit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top