Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Welsh

Mục lục

/welʃ/

Thông dụng

Cách viết khác welch

Nội động từ

( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc)
to welsh on one's debts
chạy làng các món nợ của mình
( + on) thất hứa với ai
she welshed on the bargain she made with us
cô ấy đã thất hứa về sự thoả thuận của cô ấy đã có với chúng tôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ

Tính từ

( Welsh) (thuộc) xứ Wales, (thuộc) nhân dân xứ Wales, (thuộc) ngôn ngữ xứ Wales
Welsh coastline
đường bờ biển xứ Wales
Welsh poetry
thơ xứ Wales

Danh từ

Tiếng Xentơ của xứ Wales
( theỵWelsh) ( số nhiều) nhân dân xứ Wales

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bamboozle , beat around the bush , bilk , cheat , con , cop out , deceive , defraud , dodge , duck , dupe , fleece * , flimflam , fool , gull * , hoodwink , pull a fast one , rip off * , sandbag , scam , shaft , slip out , stiff * , sting * , take for a ride , take to the cleaners , trick , weasel * , worm one’s way out of

Xem thêm các từ khác

  • Welsh arch

    lanhtô gạch đúc, lanh-tô gạch nêm,
  • Welsh dresser

    danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên,
  • Welsh mortgage

    thế chấp chạy nợ,
  • Welsh rabbit

    như rarebit,
  • Welsh rarebit

    như rarebit,
  • Welsher

    Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)
  • Welshman

    / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của...
  • Welshwoman

    / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • Welt

    / welt /, Danh từ: dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào), Đường viền (găng...
  • Welted

    ,
  • Welter

    / ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ:...
  • Welterweight

    Danh từ: (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg),...
  • Weltmerism

    phương pháp điều trị weltmer (bằng thôi miên),
  • Wen

    / wen /, Danh từ: (y học) bướu, cục u lành, khối u vô hại (nhất là ở đầu), (thông tục) thành...
  • Wench

    / wentʃ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) cô gái trưởng thành, người đàn bà trẻ,...
  • Wend

    / wend /, Động từ: hướng (bước đi) về phía, it's time we were wending our way, Đến lúc chúng ta...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top