Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whalebone

Mục lục

/´weil¸boun/

Thông dụng

Danh từ

Phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baleen , scrimshaw , stay

Xem thêm các từ khác

  • Whaled

    ,
  • Whaleman

    Danh từ: người đánh cá voi,
  • Whaler

    / ´weilə /, Danh từ: người săn cá voi, tàu dùng để săn cá voi, Kinh tế:...
  • Whales

    ,
  • Whaling

    / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề...
  • Whaling-gun

    / ´weiliη¸gʌn /, danh từ, súng bắn cá voi,
  • Whaling factory

    cơ sở chế biến thịt cá voi,
  • Whaling industry

    công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,
  • Whaling ship

    tàu đánh cá voi,
  • Wham

    / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán...
  • Whang

    / wæη /, Danh từ: tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang, ( Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn,...
  • Wharf

    / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở...
  • Wharf crane

    cần cẩu cầu cảng, cần cẩu, cầu cảng, cần cẩu cảng,
  • Wharf demurrage

    tiền phạt, tiền bồi thường, phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng,
  • Wharf post

    cột bến tàu,
  • Wharf wall

    đê biển,
  • Wharfage

    / ´wɔ:fidʒ /, Danh từ: (hàng hải) thuế bến, Hóa học & vật liệu:...
  • Wharfboat

    tàu neo cố định tại bến, bến nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top