- Từ điển Anh - Việt
Wham
Mục lục |
/wæm/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
Thán từ
Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
Ngoại động từ
(thông tục) đánh mạnh ai/cái gì
(thông tục) di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ĩ
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , whop , crash , smash
verb
- bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , whop , bang , blow , crash , hit , whammy
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Whammed
, -
Whamming
, -
Whang
/ wæη /, Danh từ: tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang, ( Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn,... -
Wharf
/ wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở... -
Wharf crane
cần cẩu cầu cảng, cần cẩu, cầu cảng, cần cẩu cảng, -
Wharf demurrage
tiền phạt, tiền bồi thường, phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng, -
Wharf post
cột bến tàu, -
Wharf wall
đê biển, -
Wharfage
/ ´wɔ:fidʒ /, Danh từ: (hàng hải) thuế bến, Hóa học & vật liệu:... -
Wharfboat
tàu neo cố định tại bến, bến nổi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBikes
724 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.