Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheatcake

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wheatear

    / ´wi:t¸iə /, Danh từ: (động vật học) chim bạc bụng,
  • Wheaten

    / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • Wheatfeed

    phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi,
  • Wheatmeal

    / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì, Thực phẩm:...
  • Wheatston bridge

    cầu wheastone,
  • Wheatstone bridge

    cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • Wheatstone measuring bridge

    cầu đo wheatstone,
  • Wheatstone network

    cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • Wheedle

    / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh,
  • Wheedler

    / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,...
  • Wheel

    / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là...
  • Wheel, double flanged

    bánh xe có rãnh,
  • Wheel, flash

    bánh xe có cánh gió,
  • Wheel, gear

    bánh xe răng to,
  • Wheel, stud

    bánh khía trung gian,
  • Wheel-and-axle

    cái tời,
  • Wheel-base

    khoảng cách giữa các trục bánh xe,
  • Wheel-brake level

    cần điều khiển bộ hãm bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top