Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheelset

Mục lục

/´wi:l¸set/

Giao thông & vận tải

bộ bánh xe

Kỹ thuật chung

cặp bánh xe

Xem thêm các từ khác

  • Wheelslip

    sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • Wheelsman

    / ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy,
  • Wheelspin

    sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • Wheelwork

    / ´wi:l¸wə:k /, Hóa học & vật liệu: hệ bánh xe răng,
  • Wheelwright

    / ´wi:l¸rait /, Danh từ: người làm và sửa chữa các bánh xe (nhất là bằng gỗ) của xe kéo, xe...
  • Wheen

    / wi:n /, tính từ, ( xcôtlân) vài, một vài,
  • Wheeze

    / wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò...
  • Wheezing

    Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc...
  • Wheezy

    / ´wi:zi /, tính từ, (y học) tạo ra tiếng khò khè, my cold's a lot better but i'm still a bit wheezy, bệnh cảm lạnh của tôi đã khá...
  • Whelk

    / welk /, danh từ, (động vật học) ốc buxin, ốc xoắn (loài động vật biển giống (như) ốc sên, có vỏ xoắn, nhất là loại...
  • Whelk point

    ngộ độc ốc buxin,
  • Whelk sheaf

    bó dão,
  • Whelm

    / welm /, Ngoại động từ: (thơ ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống, Hình...
  • Whelp

    / welp /, Danh từ: (động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó),...
  • When

    / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top