Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windward

Mục lục

/´windwəd/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Trong hướng gió thổi, phía có gió
the windward side
phía có gió

Danh từ

Phía gió thổi, hướng gió thổi

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hướng gió
về hướng gió
về phía gió

Xây dựng

hứng gió
đầu gió
phía có gió
phía đón gió

Kỹ thuật chung

phía gió

Xem thêm các từ khác

  • Windward side

    phía đầu gió,
  • Windward slope

    độ nghiêng theo đầu gió, dốc theo đầu gió,
  • Windward tide

    dòng triều ngược hướng gió,
  • Windward truss

    giàn phía có gió, giàn phía đón gió,
  • Windway

    Danh từ: (ngành mỏ) lò thông gió,
  • Windy

    / ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windy shot

    mìn không nổ,
  • Windy weather

    trời gió,
  • Wine

    / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có...
  • Wine, women and song

    Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm
  • Wine-biscuit

    Danh từ: bánh qui sấy (để uống rượu),
  • Wine-bottling

    chai rượu vang,
  • Wine-butler

    Danh từ: người bán căn tin,
  • Wine-cellar

    Danh từ: hầm rượu, rượu vang để trong hầm chứa (như) cellar,
  • Wine-coloured

    Tính từ: có màu rượu vang,
  • Wine-cooler

    Danh từ: thùng ướp lạnh rượu,
  • Wine-grower

    Danh từ: người trồng nho,
  • Wine-growing

    sản xuất rượu vang, trồng nho,
  • Wine-house

    Danh từ: cửa hàng bàn rượu, (từ cổ) quán rượu,
  • Wine-stone

    Danh từ: cáu rượu (ở đáy thùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top