Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Side
Nghe phát âm/said/
Thông dụng
Danh từ
Mặt, mặt phẳng
(toán học) cạnh
- opposite sides of a parallelogram
- hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
Cạnh, bên cạnh
Mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng
Mặt (tờ giấy, vải..)
Sườn, lườn, triền, vách
Phía, bên
Phần bên cạnh, phần phụ
Khía cạnh
Phe, phái, phía
Bên (nội, ngoại)
Nội động từ
( + with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Cấu trúc từ
born on the wrong side of the blanket
- Xem blanket
to be on the right side of forty
- dưới bốn mươi tuổi
to be on the wrong side of forty
- trên bốn mươi tuổi
to be on this side of grave
- hãy còn sống
to be on the wrong side of the door
- bị nhốt ở ngoài
to look on the bright side of everything
- lạc quan
to put on side
- lên mặt, làm bộ làm tịch
prices are on the high side
- giá vẫn cao
to shake one's side
- cười vỡ bụng
to see other people's side of things
- nhìn theo quan điểm của người khác
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
cạnh
Cơ - Điện tử
Cạnh, mặt bên, phía bên, lềbên
Cơ khí & công trình
nhánh (xích, đai truyền)
Toán & tin
cạnh, phía
Điện lạnh
vế,bên
Kỹ thuật chung
bên
bên cạnh
cánh (đứt gãy)
đường gân
đường gờ
nhánh (lý thuyết truyền động)
lề
mạn tài
mặt
mặt bên
mặt dốc (núi)
mặt gương lò
phần
- compressive side
- phần bị nén
- delivery side
- ống phân phối
- high side
- phần áp suất cao
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- paper side guides
- các bộ phận dẫn giấy
- side effect
- phản ứng phụ
- side member
- phần bên
- side reaction
- phản ứng phụ
- side shaft
- trục phân phối
- side support
- phần đỡ ghế
- side-lobe discrimination
- sự phân biệt thùy bên
- tension side
- phần bị kéo
- tool side dial
- khâu vi phân đầu dao
ở bên
phía
- adhesive side
- phía dính
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side measurement
- đo đạc phía không khí
- air side measurement
- sự đo đạc phía không khí
- at the line side
- về phía đường dây
- bottom side sounding
- sự thám trắc phía dưới
- calling side
- phía gọi
- carrier-side
- phía sóng mang
- chamfered side
- phía xiên
- charging side
- phía chất tải (của máy)
- charging side
- phía chịu tải
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- component side
- phía linh kiện
- condensing side
- phía ngưng tụ
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- cooling water side
- phía nước giải nhiệt
- delivery side
- phía đẩy
- discharge side
- phía đẩy
- discharge side
- phía dỡ tải
- discharge side
- phía dỡ tải (máy)
- discharge side
- phía xả
- double-side stand
- khán đài hai phía
- drive side
- phía dẫn động
- entry side
- phía nạp
- entry side
- phía vào
- evaporator side
- phía áp suất thấp
- evaporator side
- phía dàn bay hơi
- evaporator side
- phía giàn bay hơi
- exhaust side
- phía bên thải
- exit side
- phía ra
- exit side
- phía xả
- face side
- phía chính diện
- feed side
- phía đưa vào (cưa)
- felt side
- phía phớt
- felt side
- phía trên
- formative night-side region
- vùng nguồn phía tối
- front side
- phía trước
- gauge side
- phía giữa hai ray
- GO side
- phía có thể vào được
- grain side
- phía có lông (đai da)
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phía thải nhiệt
- high side
- phía cap áp
- high-side drier
- bộ sấy phía cao áp
- high-side drier
- phin sấy phía cao áp
- high-side equipment
- thiết bị phía cao áp
- high-side piping
- ống dẫn phía cao áp
- high-side receiver
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình gom phía cao áp
- high/medium/low voltage side
- phía cao áp/trung áp/hạ áp
- image-side
- phía (không gian) ảnh
- image-side focus
- tiêu điểm (phía) ảnh
- inlet side
- phía hút vào
- inlet side
- phía nạp vào
- intake side
- phía hút vào
- intake side
- phía nạp vào
- lee side
- phía khuất gió
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- phía bên trái
- line side
- phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- local side
- phía cục bộ
- local side
- phía nội tại
- low side
- đầu thấp, phía thấp
- low side
- phía hạ áp
- low-pressure side
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phía hạ áp
- low-side drier
- phin sấy phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-temperature side
- phía nhiệt độ thấp
- near side
- phía bên trái
- NOT GO side
- phía không vào được
- object-side focus
- tiêu điểm (phía) vật
- on the downstream side
- về phía hạ lưu
- on the upstream side
- về phía thượng lưu
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- one-side fissure
- vết nứt một phía
- one-side polyhedron
- đa diện một phía
- one-side protection
- bảo vệ một phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- one-side surface
- mặt một phía
- one-side welding
- sự hàn một phía
- open side
- phía hở
- outlet side
- phía thoát ra
- oxide side
- phía ôxit
- power takeoff side
- phía trích công suất ra
- pressure side
- phía có áp lực
- pressure side
- phía đẩy ra
- rail field side
- phía giữa hai ray
- rail gauge side
- phía giữa hai ray
- rear side window
- cửa hông phía sau
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- secondary side
- phía phụ
- secondary side
- phía thứ cấp
- sending side
- phía gửi
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- side collision
- sự va chạm phía bên
- side-hung window
- cửa sổ treo một phía
- soldered side
- phía hàn
- suction side
- phía áp thấp
- suction side
- phía hút
- suction side
- phía hút vào
- surface of one side
- mặt một phía
- tender side
- phía mềm mại
- tensile side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo (dầm bị uốn)
- three-side stop
- cái chặn ba phía
- tip side
- phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
- tip side
- phía đỉnh
- top side
- phía trên
- top side
- phía trên cùng
- turnout side
- phía bẻ ghi
- upstream side
- phía thượng lưu
- user-side
- phía người dùng
- vendor-side
- phía người bán
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- weather side
- phía đầu gió
- windward side
- phía đầu gió
- wing rail side
- phía ray tiếp dẫn
- wire side
- phía lưới
sườn bên
sườn mặt sau
vách
Kinh tế
bên
phía
sườn
triền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancillary , incidental , indirect , lateral , lesser , marginal , not the main , oblique , off-center , postern , roundabout , secondary , sidelong , sideward , sideways , sidewise , skirting , subordinate , subsidiary , superficial , collateral , homonymous , ipsilateral , juxtaposed , juxtapositional , parallel , unilateral
noun
- aspect , attitude , border , bottom , boundary , direction , disposition , division , elevation , face , facet , flank , front , hand , haunch , jamb , lee , limit , loin , margin , part , perimeter , periphery , posture , quarter , rear , rim , sector , stance , stand , surface , top , verge , view , wing , angle , appearance , belief , light , opinion , outlook , phase , position , slant , standpoint , viewpoint , behalf , belligerent , camp , cause , combatant , competition , contestant , crew , enemy , faction , foe , interest , party , rival , sect , team , frame of reference , regard , respect , broadside , profile
verb
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , stand behind , stand by , uphold
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
-
Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
-
concave side of gear tooth, bánh răng lõm,
-
phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn
-
phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
-
cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side
-
sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
-
mạch lề, mạch tạo ảo, side circuit loading coil, cuộn nạp mạch lề, side circuit repeating coil, cuộn lặp mạch lề
-
Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
-
định luật phân phối, luật phân phối, one-side distributive law, luật phân phối một phía
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Side-Tone Reference Equipment (STRE)
thiết bị tham chiếu trắc âm, -
Side-and-face cutter
dao phay 3 mặt, -
Side-and-face milling cutter
dao phay ba mặt, -
Side-arms
/ ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...) -
Side-bearing fit
lắp theo cạnh bên (mối ghép then), -
Side-bet
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: cược phụ, cược riêng, -
Side-boom
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, máy đặt ống (có cần nâng một bên), -
Side-by-side column
các cột cạnh nhau, -
Side-by-side engine
động cơ có xi lanh bố trí song song, -
Side-by-side rotor helicopter
máy bay lên thẳng có chong chóng song song,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-