Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wiretapper

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

người nghe trộm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wiretapping

    sự nghe trộm, nghe lén điện thoại (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây), sự nghe trộm dây nói,
  • Wirework

    / ´waiə¸wə:k /, danh từ, kỹ thuật kéo sợi (kim loại), lưới sắt,
  • Wiriness

    / ´waiərinis /, danh từ, tính chất cứng (của tóc), tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu...
  • Wiring

    / ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự...
  • Wiring and sealing

    buộc dây thép và cặp chì,
  • Wiring board

    tấm nối dây, bảng nối dây,
  • Wiring diagram

    sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ...
  • Wiring duct

    máng điện kỹ thuật, ống đặt cốt (bê tông cốt thép ứng lực trước),
  • Wiring enclosure

    sự đặt đường dây điện, sự mắc dây kín,
  • Wiring error

    sơ đồ vô tuyến, sai số lắp ráp,
  • Wiring harness

    bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây...
  • Wiring harness or wiring loom

    bó dây điện,
  • Wiring layout

    sơ đồ lắp ghép, sơ đồ nới, sơ đồ bố trí dây, sơ đồ lắp ráp,
  • Wiring machine

    máy uốn,
  • Wiring pigtail

    đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối),
  • Wiring schema

    sơ đồ mắc dây,
  • Wiring scheme

    sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối,
  • Wiring system

    hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • Wiring trough

    cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật,
  • Wiringrawer

    đồ tháo pi-nhông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top