Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withstanding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chống cự; sự chịu đựng

Xem thêm các từ khác

  • Withstood

    quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Withy

    / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và...
  • Witless

    / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ...
  • Witness

    bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng...
  • Witness-box

    Danh từ: ghế nhân chứng (trong toà án),
  • Witness-stand

    (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • Witness mark

    cọc lý trình, cọc mốc phụ, dấu, vạch,
  • Witness point

    cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm xác định, điểm chứng minh, điểm chứng nhận, điểm nghiệm thu,
  • Witness summons

    trát đòi nhân chứng,
  • Wits

    ,
  • Witted

    Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • Witter

    / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng),
  • Witticism

    / ´witi¸sizəm /, Danh từ: nhận xét dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Wittiness

    Danh từ: tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top