Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wolf's-claw

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác wolf's-claws

Danh từ

(thực vật học) cây thạch tùng

Xem thêm các từ khác

  • Wolf's-claws

    như wolf's-claw,
  • Wolf-call

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái),
  • Wolf-cub

    Danh từ: chó sói con, sói con (hướng đạo),
  • Wolf-dog

    Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
  • Wolf-hound

    Danh từ: chó săn sói,
  • Wolf-whistle

    / ´wulf¸wisl /, danh từ, tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ...
  • Wolf jaw

    (chứng) nứt vòm miệng,
  • Wolfcampian stage

    bậc wolfcampi,
  • Wolfed

    ,
  • Wolffian body

    thể wolf,
  • Wolffian cyst

    u nang ống wolff,
  • Wolffian duct

    ống wolffian ống trung thận,
  • Wolffianbody

    thể wolf,
  • Wolffiancyst

    unang ống wolff,
  • Wolffianduct

    ống wolffian ống trung thận,
  • Wolfish

    / ´wulfiʃ /, tính từ, (thuộc) chói sói; như chó sói, (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Wolfram

    Danh từ: quặng kim loại vôn phram, tungxten, (hoá học) vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại...
  • Wolfram (W)

    vonfarm, vonfram, w,
  • Wolfram steel

    thép tungsten, thép vonfram,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top