Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wolfram

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Quặng kim loại vôn phram, tungxten
(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện) (như) tungsten

Hóa học & vật liệu

nguyên tố hóa học (ký hiệu W)

Điện lạnh

vonfam

Kỹ thuật chung

vonfram
wolfram steel
thép vonfram

Xem thêm các từ khác

  • Wolfram (W)

    vonfarm, vonfram, w,
  • Wolfram steel

    thép tungsten, thép vonfram,
  • Wolframate

    vonframat,
  • Wolframic

    vonfram,
  • Wolframite

    / ´wulfrə¸mait /, Danh từ: (khoáng chất) vonfamit, Kỹ thuật chung: vonframit,...
  • Wolframium

    vonfram (w),
  • Wolframlum

    sy wolfram.,
  • Wolfsbergite

    vonsbecgit,
  • Wolfskin

    / ´wulf¸skin /, Danh từ: da chó sói, Đồ làm bằng da chó sói,
  • Wollaston prism

    lăng kính wollaston,
  • Wollaston wire

    dây wollaston,
  • Wolman salts

    muối wolman (để bảo quản gỗ),
  • Wolverene

    Danh từ: (động vật học) chồn gulô (ở bắc mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) dân mi-si-gan,
  • Wolverine

    / ´wulvə¸ri:n /, như wolverene,
  • Wolves

    số nhiều của wolf,
  • Woman

    bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ...
  • Woman's wit

    Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Woman-hater

    / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Woman of the town

    Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top