Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woondenite

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vudenit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Woorali

    như curare,
  • Woorara

    như curare,
  • Woozy

    / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu...
  • Wop

    / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • Word

    bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời...
  • Word-book

    Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng,
  • Word-class

    Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Word-group

    Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • Word-of-mouth advertising

    quảng cáo bằng miệng, quảng cáo rỉ tai,
  • Word-organized storage

    bộ nhớ sắp xếp từ,
  • Word-oriented

    được định hướng từ,
  • Word-oriented computer

    máy tính định hướng từ,
  • Word-painter

    Danh từ: người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn,
  • Word-painting

    Danh từ: bài miêu tả,
  • Word-perfect

    / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
  • Word-play

    Danh từ: lối chơi chữ,
  • Word-processing package

    phần mềm xử lý văn bản,
  • Word-splitting

    Danh từ: lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư,
  • Word-square

    Danh từ: Ô chữ,
  • WordArt Alignment

    canh chỉnh wordart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top