Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Work due to deformations

Xây dựng

công do biến dạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Work element block (WEB)

    khối phần tử công việc,
  • Work entry

    mục nhập công việc,
  • Work environment

    môi trường làm việc, comfortable work environment, môi trường làm việc thuận lợi
  • Work equipment

    thiết bị làm đường,
  • Work ethic

    đạo lý nghề nghiệp,
  • Work execution regulations

    quy phạm thi công,
  • Work execution rules

    quy phạm thi công,
  • Work factor

    thừa số công việc, nhân tố hoạt động, hệ số công việc,
  • Work file

    tệp làm việc, tệp nháp, tệp tạm thời, tập tin làm việc,
  • Work fixture

    đồ gá kẹp chặt,
  • Work flow

    luồng công việc, quy trình làm việc,
  • Work flow chart

    biểu đồ tiến độ thi công,
  • Work flow layout

    bố trí công việc,
  • Work front

    tuyến công tác,
  • Work function

    công phát xạ, công thoát, hàm công, hàm helmoltz, thế helmoltz, năng lượng tự do, năng lượng tự do helmholtz, thế nhiệt động...
  • Work handling

    sự nắm bắt công việc, sự xử lý công việc (những nhiệm vụ khác nhau),
  • Work hardening

    sự hóa bền cơ học, sự làm cứng nguội, sự tăng bền cơ học,
  • Work in process

    giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế...
  • Work in process inventory

    hàng trữ kho đang chế tạo, hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành,
  • Work in progress

    công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top