Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Work in process

Mục lục

Kinh tế

giá trị bán thành phẩm
hàng đang làm
hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm
sản phẩm đang chế tạo
valuation of work in process
định giá sản phẩm đang chế tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Work in process inventory

    hàng trữ kho đang chế tạo, hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành,
  • Work in progress

    công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất,...
  • Work item

    mục công việc, hạng mục công trình,
  • Work item(s)

    hạng mục công trình,
  • Work lead

    dây dẫn điện hàn,
  • Work level

    nơi làm việc trên cao,
  • Work life

    thời gian có thể sử dụng,
  • Work lige

    niên hạn sử dụng,
  • Work light

    đèn chiếu sáng khu vực làm việc trên tàu,
  • Work load

    gánh nặng công việc, tải trọng làm việc,
  • Work loose

    nới rộng, lỏng,
  • Work made for hire

    công việc làm thuê,
  • Work master

    công trường, đốc công, đội trưởng,
  • Work measurement

    phép đo tính toán khối lượng công việc, đo lường công việc, đo lường hiệu suất công tác, sự đánh giá công tác, sự...
  • Work method

    phương pháp lực, phương pháp làm việc,
  • Work mode

    chế độ làm việc,
  • Work model

    mô hình làm việc,
  • Work of adhesion

    công tách kết dính, công thắng cố kết,
  • Work of art

    tác phẩm nghệ thuật, công trình nghệ thuật, Danh từ: tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà,...
  • Work of compression

    công nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top