Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Work rest blade

Mục lục

Cơ khí & công trình

thước tỳ

Kỹ thuật chung

thanh dẫn hướng
thước dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Work rules

    điều lệ lao động,
  • Work safety

    an toàn lao động, sự an toàn lao động, sự an toàn nghề nghiệp,
  • Work sampling

    mẫu công việc, việc lấy mẫu công tác,
  • Work schedule

    bảng kế hoạch công việc, bảng tiến độ công trình, bảng tiến độ công tác, bảng tiến độ công tác, lich công tác,
  • Work session

    phiên làm việc, thời gian làm việc,
  • Work sharing

    việc chia công tác, việc chia lượng công tác,
  • Work sheet

    phiếu ghi công tác, phiếu làm việc, phiếu liệt kê công tác,
  • Work sheet window

    vành các từ, vành tự do, cửa sổ bảng tính,
  • Work shoe

    giày bảo hộ lao động,
  • Work shop

    phân xưởng, service (work) shop, phân xưởng sửa chữa
  • Work site

    chỗ làm việc, công trường,
  • Work slice

    sự phân chia công việc,
  • Work softening

    sự làm mềm,
  • Work space

    không gian làm việc, vùng làm việc,
  • Work stack

    ngăn xếp công việc,
  • Work standard

    mẫu làm việc, tiêu chuẩn công việc, tiêu chuẩn làm việc,
  • Work start report

    báo cáo khởi công,
  • Work station

    đầu cuối dữ liệu, vị trí làm việc, vị trí làm việc (của máy), Kinh tế: cương vị công...
  • Work station (WS)

    trạm công tác/trạm làm việc,
  • Work station (school)

    trạm gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top