Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worker participation

Mục lục

Xây dựng

công nhân tham gia

Kinh tế

sự tham gia của người lao động
sự tham gia quản lý của công nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Worker representation

    những người đại diện công nhân viên chức,
  • Workers' protective clothing

    quần áo bảo hộ lao động (của công nhân),
  • Workers' protective tent

    lều bảo hộ lao động,
  • Workflow

    Danh từ: tiến trình công việc, chuỗi công việc trong một quy trình, quy trình,
  • Workflow chart

    biểu đồ tiến độ thi công,
  • Workforce

    / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế,...
  • Workgroup

    nhóm làm việc,
  • Workhead

    ụ trước (máy công cụ),
  • Workholding device

    đồ gá kẹp chặt, dụng cụ gá kẹp chặt, dụng cụ kẹp chặt,
  • Workholding fixture

    đồ gá kẹp chặt, dụng cụ gá kẹp chặt, dụng cụ kẹp chặt,
  • Workhouse

    / ´wə:k¸hause /, Danh từ: trại tế bần, nhà tế bần (nhà của nhà nước nhận những người rất...
  • Working

    / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật)...
  • Working, valid

    đang vận hành,
  • Working-day

    sự bấm giờ làm việc (của công nhân),
  • Working-level consultation

    đàm phán cấp sự vụ,
  • Working-out

    Danh từ: sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả, sự giải (bài toán), sự vạch ra...
  • Working-over

    Danh từ: sự đánh đập, give somebody a thorough working-over, cho ai một trận đòn nên thân
  • Working-set window

    cửa sổ tập làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top