Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workgroup

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

nhóm làm việc

Giải thích VN: Một nhóm nhỏ các nhân viên được phân công làm việc với nhau trong một đề án cụ thể.///Nhiều công việc thực hiện trong các doanh nghiệp lớn được tiến hành trong các nhóm làm việc. Nếu muốn công việc được tiến hành tốt và đúng thời hạn, thì nhóm đó cần phải được cung cấp thông tin đầy đủ, và được chia xẻ nguồn tài nguyên chung. Công nghệ máy tính cá nhân, nhất là khi được liên kết trong một mạng cục bộ ( LAN), sẽ giúp nâng cao khả năng làm việc của nhóm, bằng cách cung cấp cho họ những kênh thông tin bổ sung (dưới dạng thư điện tử), các tiện ích để cho họ hợp tác biên tập cá sưu liệu kỹ thuật nhưngạch đánh dấu và gạch bỏ, và chia xẻ việc truy cập vào một cơ sở dữ liệu chung.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Workhead

    ụ trước (máy công cụ),
  • Workholding device

    đồ gá kẹp chặt, dụng cụ gá kẹp chặt, dụng cụ kẹp chặt,
  • Workholding fixture

    đồ gá kẹp chặt, dụng cụ gá kẹp chặt, dụng cụ kẹp chặt,
  • Workhouse

    / ´wə:k¸hause /, Danh từ: trại tế bần, nhà tế bần (nhà của nhà nước nhận những người rất...
  • Working

    / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật)...
  • Working, valid

    đang vận hành,
  • Working-day

    sự bấm giờ làm việc (của công nhân),
  • Working-level consultation

    đàm phán cấp sự vụ,
  • Working-out

    Danh từ: sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả, sự giải (bài toán), sự vạch ra...
  • Working-over

    Danh từ: sự đánh đập, give somebody a thorough working-over, cho ai một trận đòn nên thân
  • Working-set window

    cửa sổ tập làm việc,
  • Working-stress design

    thiết kế theo ứng suất cho phép,
  • Working Group (WG)

    nhóm công tác,
  • Working Hours

    giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours,...
  • Working Hours, Restricition of

    hạn chế giờ làm việc,
  • Working Hours, Restriction of

    hạn chế về giờ làm việc,
  • Working Level

    mức hoạt động (wl), Đơn vị đo lường mức phơi nhiễm trên văn bản đối với các sản phẩm phân hủy radon, còn gọi là...
  • Working Level Month

    tháng hoạt động (wlm), Đơn vị đo lường dùng để xác định mức phơi nhiễm radon lũy tích.
  • Working Q

    q (có) phụ tải, q làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top