Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wpm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wrack

    / ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném...
  • Wraith

    / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc...
  • Wrangle

    / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau,...
  • Wrangler

    / ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất...
  • Wrap

    / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động...
  • Wrap-around

    vòng lại,
  • Wrap-around label

    nhãn dán kín thân chai, nhãn dán kín thân hộp,
  • Wrap-around type

    chữ bọc quanh,
  • Wrap-up

    Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ...
  • Wrap around

    bọc quanh,
  • Wrap connector

    bộ nối bao quanh,
  • Wrap fiber

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap fibre

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap round bppsters

    tên lửa con gắn bên (bên hông tên lửa chính),
  • Wraparound

    / ´ræpə¸raund /, Toán & tin: bọc xung quanh, quấn quanh, sự vòng tiếp, sự vòng tới, tấm mạch...
  • Wraparound label

    nhãn quấn quanh, nhãn vòng tròn,
  • Wraparound mortgage

    vật liệu bao bì,
  • Wraparound sleeving machine

    máy lắp ống lót bao quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top