Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wraith

Mục lục

/reiθ/

Thông dụng

Danh từ

Ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit , visitant , ghost , shadowy , vision

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wrangle

    / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau,...
  • Wrangler

    / ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất...
  • Wrap

    / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động...
  • Wrap-around

    vòng lại,
  • Wrap-around label

    nhãn dán kín thân chai, nhãn dán kín thân hộp,
  • Wrap-around type

    chữ bọc quanh,
  • Wrap-up

    Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ...
  • Wrap around

    bọc quanh,
  • Wrap connector

    bộ nối bao quanh,
  • Wrap fiber

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap fibre

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap round bppsters

    tên lửa con gắn bên (bên hông tên lửa chính),
  • Wraparound

    / ´ræpə¸raund /, Toán & tin: bọc xung quanh, quấn quanh, sự vòng tiếp, sự vòng tới, tấm mạch...
  • Wraparound label

    nhãn quấn quanh, nhãn vòng tròn,
  • Wraparound mortgage

    vật liệu bao bì,
  • Wraparound sleeving machine

    máy lắp ống lót bao quanh,
  • Wrappage

    Danh từ: sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói, sự gói,...
  • Wrapped

    được bao bọc, được cuộn, được quấn, bọc [được bọc tốt],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top