Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrisbergnerve

Y học

dây thầnkinh wrisberg

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wrist

    / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú...
  • Wrist-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương cổ tay,
  • Wrist-joint

    Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay,
  • Wrist-pin

    chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • Wrist-pin lapping machine

    máy mài nghiền chốt pittông,
  • Wrist-watch

    Danh từ: Đồng hồ đeo tay,
  • Wrist joint

    khớp cổ tay (tay máy),
  • Wrist mechanism

    cơ cấu cổ tay (robot),
  • Wrist pin

    chốt (ắc) pittông, Toán & tin: trục ngang pit-tông, Xây dựng: trục...
  • Wrist pin arrangement

    lắp chốt pít tông,
  • Wrist pin bearing

    lót trục pít tông,
  • Wrist pin bushing

    ống lót trục pittông,
  • Wrist pin lock

    khóa chặn chốt pittông,
  • Wrist pin or piston pin

    chốt pittông,
  • Wrist protector

    bộ bảo vệ cổ tay,
  • Wrist rotation

    sự quay cổ tay (robot),
  • Wristband

    / ´rist¸bænd /, Danh từ: cổ tay áo, miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân),
  • Wristdrop

    sa cổ tay,
  • Wristlet

    / ´ristlit /, Danh từ: băng cổ tay (của lực sĩ), vòng tay, xuyến, vòng đeo tay,
  • Writ

    / rit /, Danh từ: (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top