Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Writ

Mục lục

/rit/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát ra)
a writ of arrest
lệnh bắt, trát bắt
a writ of attachment
lệnh tịch biên
Holy (Sacred) Writ
(tôn giáo) kinh thánh

(từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .write

writ large
có thể thừa nhận một cách rõ ràng, có thể thừa nhận một cách dễ dàng; rất hiển nhiên
disappointment was writ large on the face of the loser
thất vọng lộ rõ trên khuôn mặt người thua cuộc
Rõ ràng là; ở dạng nhấn mạnh
the policy is liberalism writ large
đường lối này rõ ràng là chủ nghĩa tự do

Nguồn khác

  • writ : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tống đạt các lệnh
trát của tòa án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
command , decree , document , habeas corpus , mandate , paper , prescript , process , replevin , subpoena , summons , warrant , breve , brief , injunction , order , writing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top