Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

X-band traveling wave tube

Điện tử & viễn thông

đèn sóng chạy dải tia X
đèn TWT dải X

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • X-bevelled

    bị vạt chữ x,
  • X-brace

    / eksbreis /, thanh xiên nhau,
  • X-bracing

    hệ giằng chữ x,
  • X-bracing lattice

    hệ thanh xiên chữ thập,
  • X-butt weld

    hàn giáp chữ x,
  • X-cut

    mặt cắt ngang,
  • X-diagonal

    / eksdai'ægənl /, thanh xiên giao nhau,
  • X-direction

    / ´eksdai´rekʃən /, Toán & tin: hướng trục x,
  • X-emitter

    / eksi'mit /, nguồn phát tia x,
  • X-gear

    bánh răng dịch dao,
  • X-height

    độ cao x,
  • X-laser

    / 'eks-leiz /, laze tia x,
  • X-line

    hoành độ,
  • X-mark signature

    chữ ký dấu x,
  • X-motion

    sự chuyển động theo trục x,
  • X-motor

    / eks'moutə /, động cơ chữ x (của các tay máy),
  • X-plates

    / 'eks-pleitz /, các phiến x, tấm lái tia ngang,
  • X-radiation

    / eks-reidi'eiʃn /, bức xạ tia x, bức xạ rontgen, bức xạ rơnghen, bức xạ x,
  • X-radiography

    phương pháp x quang,
  • X-ray

    / 'eks-rei /, Danh từ: tia x, tia rơngen, ( định ngữ) (thuộc) tia x, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top