Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yeld

Mục lục

/jeld/

Thông dụng

Tính từ
Không đẻ, nân, xổi
(nói về bò) không có sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yelk

    / yelk /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk,
  • Yell

    / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng...
  • Yelled

    ,
  • Yellow

    / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied),...
  • Yellow-Boy

    hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam...
  • Yellow-bellied

    / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • Yellow-bird

    / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Yellow-dog fund

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật,
  • Yellow-fin tuna

    cá ngừ vây vàng,
  • Yellow-hammer

    / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • Yellow Book

    ấn phẩm mang tựa,
  • Yellow Pages (YP)

    các trang màu vàng,
  • Yellow back

    tiền giấy lưng vàng của mỹ (có thể đổi thành vàng ở kho bạc), trái phiếu vàng của mỹ,
  • Yellow body of ovary

    thể vàng, hoàng thể,
  • Yellow bone marrow

    tủy xương vàng,
  • Yellow boy

    Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Yellow burner

    đèn ngọn lửa vàng,
  • Yellow cable

    cáp vàng,
  • Yellow cake

    bánh gatô trứng, bánh kéc trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top