Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yell

Mục lục

/jel/

Thông dụng

Danh từ

Sự kêu la, sự la hét
Tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)

Động từ

Kêu la, la hét, thét lác
to yell with pain
kêu la vì đau đớn
to yell with laughter
cười rầm lên
to yell out abuses
chửi mắng om sòm

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

la hét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bawl , bellow , call , cheer , complain , cry , holler * , hoot , howl , lament , roar , scream , screech , shout , shriek , shrill , squawk , squeal , ululate , vociferate , wail , weep , whoop , yap , yelp , yip
verb
bawl , bellow , bluster , call , clamor , cry , halloo , holler , shout , vociferate , whoop , yawp
noun
call , halloo , holler

Từ trái nghĩa

noun, verb
whisper

Xem thêm các từ khác

  • Yelled

    ,
  • Yellow

    / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied),...
  • Yellow-Boy

    hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam...
  • Yellow-bellied

    / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • Yellow-bird

    / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Yellow-dog fund

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật,
  • Yellow-fin tuna

    cá ngừ vây vàng,
  • Yellow-hammer

    / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • Yellow Book

    ấn phẩm mang tựa,
  • Yellow Pages (YP)

    các trang màu vàng,
  • Yellow back

    tiền giấy lưng vàng của mỹ (có thể đổi thành vàng ở kho bạc), trái phiếu vàng của mỹ,
  • Yellow body of ovary

    thể vàng, hoàng thể,
  • Yellow bone marrow

    tủy xương vàng,
  • Yellow boy

    Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Yellow burner

    đèn ngọn lửa vàng,
  • Yellow cable

    cáp vàng,
  • Yellow cake

    bánh gatô trứng, bánh kéc trứng,
  • Yellow cake colloq

    hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • Yellow card

    Danh từ: (bóng đá) thẻ vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top