Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yokefellow

Mục lục

/'jouk,felou/

Thông dụng

Cách viết khác yokemate

Danh từ

Bạn nối khố
Vợ chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yokel

    / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa:...
  • Yokemate

    / 'joukmeit /, như yokefellow,
  • Yoking

    ,
  • Yolk

    / jouk /, Danh từ: lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn, Thực phẩm:...
  • Yolk-sac entoderm

    lá phôi trong túi noãn hoàng, nội bì túi noãn hoàng,
  • Yolk-sacentoderm

    lá phôi trong túi noãn hoàng, nội bì túi noãn hoàng,
  • Yolk membrane

    màng noãn hoàng,
  • Yolk nucleus

    nhân noãn hoàn,
  • Yolk sac

    túi noãn hoàn, Kinh tế: bao noãn hoàng (phôi),
  • Yolk segmentation

    phân bào hoàng thể,
  • Yolknucleus

    nhân noãn hoàn,
  • Yolksac

    / 'jolksæk /, túi noãn hoàng,
  • Yolky

    / 'jouki /, Tính từ: (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng,
  • Yom kippur

    Danh từ: lễ sám hối của người do thái,
  • Yomp

    / jɔmp /, Động từ: hành quân vác nặng,
  • Yon

    / jɔn /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder, as far as yon tree, xa tận...
  • Yonder

    / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng...
  • Yoop

    méo sai tốc rung,
  • Yore

    / jɔ: /, Phó từ: of yore xưa, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: noun, in days...
  • York

    / jɔ:k /, cái nạng, chĩa, driving york, chĩa truyền động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top