Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yore

Mục lục

/jɔ:/

Thông dụng

Phó từ

Of yore xưa, ngày xưa
in days of yore
thời xưa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
yesterday , yesteryear

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • York

    / jɔ:k /, cái nạng, chĩa, driving york, chĩa truyền động
  • York-Antwerp Rules

    quy tắc york-antwerp,
  • York-antwerp rule

    quy tắc york antwerp (quy tắc về việc tính toán phân bổ tổn thất chung trong bảo hiểm hàng hải),
  • York condition factor

    hệ số điều kiện làm việc,
  • Yorkshire grease

    mỡ yorkshire (từ lông cừu),
  • Yorkshire pudding

    Danh từ: bánh pút đinh ăn với thịt bò nướng, bánh pút đinh yoocsơ,
  • You

    Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các...
  • You!

    ,
  • You'd

    / ju:d /, (thông tục) (viết tắt) của .you .would, .you .had:,
  • You'll

    / ju:l /, (thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall:,
  • You're

    / juə /, (viết tắt) của .you .are:,
  • You're only young once

    Thành Ngữ:, you're only young once, (tục ngữ) đời người chỉ có một lần thanh xuân
  • You're telling me!

    Thành Ngữ:, you're telling me !, (thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
  • You've

    / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • You and I

    bạn và tôi,
  • You are only young once

    Thành Ngữ:, you are only young once, như only
  • You are welcome

    Thành Ngữ:, you are welcome, không dám, có gì đâu, không cần phải cám ơn tôi (nói để đáp lại...
  • You bet

    Thành Ngữ: anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn, Được thôi, không vấn đề, chắc...
  • You can't make an omelette without breaking eggs

    Thành ngữ: muốn ăn phải lăn vào bếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top