Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Youth hostel

Thông dụng

Danh từ

Nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Youth market

    thị trường thanh thiếu niên,
  • Youthful

    / 'ju:θful /, Tính từ: trẻ, trẻ tuổi, (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ, Từ...
  • Youthfully

    / 'ju:θfuli /, Phó từ: trẻ trung,
  • Youthfulness

    / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ...
  • Youths

    ,
  • Yowl

    / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ:...
  • Yowled

    ,
  • Yoyo

    / 'joujou /, Danh từ: cái yôyô (đồ chơi trẻ con),
  • Yoyo despin

    sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ),
  • Yp orientation

    hướng yp,
  • Yperite

    / 'i:pərait /, Danh từ: yperit (hơi độc),
  • Ypresian stage

    bậc ypresi,
  • Ypsiliform

    hình chữ ypsilon,
  • Ypsiloid

    hình chữ ypsilon,
  • Yrast radiation

    bức xạ yrat (đồng spin năng lượng cực tiểu),
  • Yts

    / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
  • Ytterbium

    / i'tə:bjəm /, Danh từ: (hoá học) ytebi,
  • Yttrium

    / 'itrjəm /, Danh từ: (hoá học) ytri,
  • Yttrium-aluminium garnet (YIG)

    granat ytri-nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top