Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zebra

Mục lục

/'zi:brə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ngựa vằn
Con ngựa vằn
triped like a zebra
có vằn
zebra crossing
phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngựa vằn
zebra road marking
vạch ngựa vằn

Xem thêm các từ khác

  • Zebra crossing

    Thành Ngữ: sọc như vằn ngựa, zebra crossing, phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ
  • Zebra marking

    vạch ngựa vằn,
  • Zebra markings

    Danh từ số nhiều: Đường vằn,
  • Zebra road marking

    vạch ngựa vằn,
  • Zebrano or zebrawood

    gỗ ốp trong xe,
  • Zebu

    / 'zi:bu: /, Danh từ: (động vật học) bò u,
  • Zed

    / zed /, Danh từ: chữ z,
  • Zed purlin (z-purlin)

    [xà, dầm] chữ z,
  • Zedoary

    củ ngatruật, nghệ đen curcuma zedoaria,
  • Zee

    / zi: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z, mặt chữ z, thép hình chữ z,
  • Zee bar

    thanh hình chữ z,
  • Zeeman component

    thành phần zeeman,
  • Zeeman effect

    hiệu ứng zeeman,
  • Zees

    thanh thép chữ z, dẫm chữ z, sắt hình chữ z,
  • Zein

    / 'zi:in /, Danh từ: zein (đạm ngô), loại protein trong bắp (ngô),
  • Zeinolysis

    / zi'noulisiz /, sự phân hủy zê-in,
  • Zeiosis

    / ziou'si:z /, sự nổi bong bóng, sự tạo bong bóng,
  • Zeire

    / 'ziə /, bệnh dịch tả,
  • Zeism

    / 'zi:izm /, chứng loạn dinh dưỡng do ăn nhiều ngô,
  • Zeitgeist

    / ´tsaitgaist /, Danh từ: hệ tư tưởng của thời đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top