Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zero gravity

Mục lục

Cơ - Điện tử

Trạng thái không trọng lượng

Xây dựng

trạng thái không trọng lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zero growth

    sự không tăng trưởng zero economic growth, tăng trưởng số không, tăng trưởng zero,
  • Zero head level

    mực áp lực không,
  • Zero hour

    thành ngữ, (quân sự) giờ bắt đầu tấn công, zero hour, trong tiếng việt được gọi là giờ g, được dùng năm 1917 trong cuộc...
  • Zero indicator

    cái chỉ điểm không,
  • Zero insert

    sự chèn số không,
  • Zero insert force connector

    bộ nối không cần lực ép, đầu nối lực chèn bằng không,
  • Zero instrument

    thiết bị đo số không,
  • Zero level

    mực không, mực zero, mức không, bằng số không, mức số không, mức 0, mức độ không, mức zero, zero-level address, địa chỉ...
  • Zero line

    đường không, vạch không, đường số không, đường trung hòa, đường trung tính,
  • Zero load

    tải trọng bằng không,
  • Zero load test

    thí nghiệm không có tải trọng,
  • Zero lock

    khóa số không,
  • Zero luminance

    độ chói (đo được) bằng không, zero-luminance plane, mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
  • Zero mark

    mốc 0, vạch 0, mốc độ không, mốc số không,
  • Zero matrix

    ma trận không,
  • Zero method

    phương pháp không, phương pháp số không,
  • Zero moisture index

    chỉ số độ ẩm không khí, chỉ số độ ẩm không,
  • Zero moment

    mômen triệt tiêu,
  • Zero morphism

    cấu xạ không,
  • Zero neutron-absorption cross section

    tiết diện hấp thụ nơtron bằng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top