Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zero order reaction

Hóa học & vật liệu

phản ứng bậc không

Xem thêm các từ khác

  • Zero out

    đặt zero, đặt bằng không,
  • Zero output signal

    đầu ra zero, tín hiệu ra bằng không,
  • Zero phase-sequence relay

    rơle thứ tự không,
  • Zero point

    điểm 0, điểm zêro, không điểm, điểm không, điểm gốc, điểm khởi đầu (tọa độ), điểm không, điểm gốc, zero point...
  • Zero point correction

    hiệu chỉnh điểm không,
  • Zero point energy

    năng lượng tại độ 0,
  • Zero point thermostat

    bộ ổn nhiệt điểm không, máy điều nhiệt điểm không, tecmostat điểm không,
  • Zero position

    vị trí không,
  • Zero potential

    thế số không, điện thế triệt tiêu, điện thế zero (đất), điện áp bằng không, điện thế bằng không, điện thế không,...
  • Zero punch

    sự đục lỗ số không,
  • Zero rake angle

    góc nghiêng của dao bằng không, góc trước chính bằng không,
  • Zero reading

    số đọc ban đầu, số đọc khởi điểm,
  • Zero reference level

    mức tiêu chuẩn không,
  • Zero resultant

    hợp lực bằng không,
  • Zero sequence

    thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence...
  • Zero sequence current

    dòng điện thứ tự không,
  • Zero sequence power relay

    rơle công suất thứ tự không,
  • Zero sequence reactance

    điện kháng thứ tự không,
  • Zero setting

    sự điều chỉnh về không, sự đặt về số "0", sự hiệu chỉnh về "0", sự đặt bằng không, sự thiết lập bằng không,...
  • Zero shift

    sự biến đổi đến không, sự dịch chuyển số không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top