Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zinco

Mục lục

/'ziηkou/

Thông dụng

Danh từ & động từ

(thông tục) (như) zincograph

Xem thêm các từ khác

  • Zincograph

    / ´ziηkə¸gra:f /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, Ngoại động...
  • Zincographer

    / 'ziηkougrəfə /, danh từ, thợ in bản kẽm, thợ khắc bản kẽm,
  • Zincographic

    / ,ziηkou'græfik /, tính từ, in bằng kẽm, khắc lên kẽm,
  • Zincography

    / ziɳ'kɔgrəfi /, Danh từ: thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm,
  • Zincolith

    li-to-pon (hỗn hợp kẽm sun-fua và sun-fat),
  • Zincum

    zinc,
  • Zincy

    / 'ziɳki /, chứa kẽm,
  • Zine oxide oil

    ponlat kẽm oxit,
  • Zineoxide oil

    ponlat kẽm oxit,
  • Zing

    / zɪŋ /, Danh từ: (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, Nội...
  • Zinged

    ,
  • Zingiberaceous

    / ,zindʒibə'rei∫əs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ gừng,
  • Zinked

    / ziηkt /, Tính từ: Được tráng (mạ) kẽm,
  • Zinky

    / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • Zinn circle

    vòng zinn,
  • Zinn corona

    vòng zinn,
  • Zinn ring

    vòng zinn,
  • Zinnia

    / 'zinjə /, Danh từ: (thực vật học) cúc zin ni,
  • Zinnober

    / 'zinnəbə /, thần sa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top