Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ébarber

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) gọt hết xờm (ở đồ đúc)
Xén mép thừa (giấy gập lại khi đóng sách)
Bỏ râu (hạt đại mạch)
(nông nghiệp) xén rễ (cây, khi bứng lên trồng nơi khác)
Cắt vây (cá, khi làm cá)
(y học) bỏ thịt thối (ở vết thương)
Gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm)

Xem thêm các từ khác

  • Ébarbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giũa xờm (ở đồ đúc) 1.2 (nông nghiệp) máy bỏ râu (hạt đại mạch) 2 Danh từ giống...
  • Ébarbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giũa xờm (ở đồ đúc) 1.2 (nông nghiệp) máy bỏ râu (hạt đại mạch) 2 Danh từ giống...
  • Ébarboir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) dao gọt xờm (ở đồ đúc)
  • Ébarbure

    Danh từ giống cái Vụn gọt xờm
  • Ébats

    Danh từ giống đực (số nhiều) Sự vui đùa, sự nô giỡn Prendre ses ébats vui đùa, nô giỡn
  • Ébaubi

    Tính từ (thân mật) kinh ngạc Mine ébaubie vẻ mặt kinh ngạc
  • Ébaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình, phác thảo; phác 1.2 Bắt đầu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ phác hình 3 Phản nghĩa...
  • Ébauchon

    Danh từ giống đực Hình phác ống điếu
  • Ébaudir

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm vui
  • Ébavurer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) gọt rìa xờm
  • Éberluer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  • Éberlué

    Tính từ (thân mật) ngạc nhiên, sửng sốt
  • Éblouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lóa mắt, làm chói mắt 1.2 Làm choáng người 1.3 Lòe Ngoại động từ Làm lóa mắt, làm...
  • Éblouissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn 1.2 đẹp rực rỡ 1.3 Lạ lùng 1.4 Lòe 2 Phản nghĩa 2.1 Obscure terne...
  • Éblouissement

    Danh từ giống đực Sự lóa mắt Sự thán phục La moquerie s\'est changée en éblouissement sự chế nhạo đổi thành sự thán phục
  • Ébonite

    Danh từ giống cái Ebonit
  • Éborgnage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa bớt mầm mắt
  • Éborgnement

    Danh từ giống đực Sự làm cho chột mắt
  • Éborgner

    Ngoại động từ Làm cho chột mắt (nông nghiệp) tỉa bớt mầm mắt
  • Ébouer

    Ngoại động từ Vét bùn (đường) Ebouer la rue vét bùn đường phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top