Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échaumer

Ngoại động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt rạ
échaumer un champ
cắt rạ một cánh đồng

Xem thêm các từ khác

  • Échec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại, sự hỏng thi 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng 1.3 (số nhiều)...
  • Échelette

    Danh từ giống cái Tấm chắn (xe ba gác) Khung mắc hàng (ở lưng vật thổ)
  • Échelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang 1.2 Thước tỷ lệ 1.3 Quy mô 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng Danh từ giống cái Thang...
  • Échelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bực thang, bậc thang 1.2 Bậc, nấc, cấp 1.3 (quân sự) tuyến, chặng Danh từ giống đực...
  • Échelonnement

    Danh từ giống đực Sự chia từng chặng, sự chia từng kỳ échelonnement des paiements sự chia từng kỳ trả tiền
  • Échelonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt từng chặng; chia từng kỳ 2 Phản nghĩa 2.1 Bloquer masser [[]] Ngoại động từ đặt từng...
  • Échenillage

    Danh từ giống đực Sự bắt sâu, sự trừ sâu
  • Écheniller

    Ngoại động từ Bắt sâu, trừ sâu (cho cây) (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi écheniller un texte bỏ những...
  • Échenilloir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) kéo cắt cánh sâu
  • Écher

    Ngoại động từ Như aicher
  • Écheveau

    Danh từ giống đực Thuộc sợi (nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt Démêler l\'écheveau gỡ sự rắc rối Un écheveau de...
  • Échevellement

    Danh từ giống đực Tình trạng bù xù Sự hói đầu
  • Échevelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu bù tóc rối; bù xù 1.2 Cuồng loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Peigné Sage [[]] Tính từ đầu bù tóc rối;...
  • Échevettage

    Danh từ giống đực Sự đánh thành con (sợi)
  • Échevette

    Danh từ giống cái Con sợi
  • Échevin

    Danh từ giống đực Phó thị trưởng (ở Bỉ, Hà Lan) (sử học) thẩm phán thành phố
  • Échidné

    Danh từ giống đực (động vật học) thú lông nhím mỏ ngắn
  • Échine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương sống 2 Danh từ giống cái 2.1 (kiến trúc) gờ gối Danh từ giống cái Xương sống avoir...
  • Échiner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy xương sống (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
  • Échinocactus

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây long noãn, cây rừng rồng (họ xương rồng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top