Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émettre

Ngoại động từ

Phát, phát ra; phát hành
émettre des rayons lumineux
phát tia sáng
émettre des billets de banque
phát hành giấy bạc
Phát biểu
émettre un voeu
phát biểu một nguyện vọng

Xem thêm các từ khác

  • Émeute

    Danh từ giống đực Phân chim ưng
  • Émeutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hô hào nổi dậy, người nổi dậy 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem émeute Danh từ...
  • Émier

    Ngoại động từ (tiếng địa phương) bóp vụn
  • Émiettement

    Danh từ giống đực Sự xé vụn, sự bóp vụn Emiettement du pain sự bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) sự xé nhỏ, sự chia nhỏ;...
  • Émietter

    Ngoại động từ Xé vụn, bóp vụn émietter du pain bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán émietter un domaine...
  • Émigrant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người di cư 2 Tính từ 2.1 Di cư Danh từ Người di cư Tính từ Di cư Population émigrante dân di cư
  • Émigration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư 1.2 (động vật học) sự di trú 1.3 (sử học) sự lưu vong; dân lưu vong Danh từ giống...
  • Émigrer

    Nội động từ Di cư (động vật học) di trú
  • Émigré

    Danh từ Kẻ lưu vong (số nhiều, (sử học)) phái đào vong (Pháp)
  • Émincer

    Ngoại động từ (bếp núc) thái mỏng émincer de la viande thái mỏng thịt
  • Émincé

    Danh từ giống đực Miếng thịt thái mỏng
  • Éminemment

    Phó từ Hết mực, tuyệt vời éminemment intelligent thông minh tuyệt vời
  • Éminence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cao, ụ đất 1.2 (Eminence) Đức 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu 2 Phản nghĩa 2.1 Creux...
  • Éminentissime

    Tính từ Tối cao Eminentissime seigneur Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng)
  • Émir

    Danh từ giống đực Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia
  • Émirat

    Danh từ giống đực Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia
  • Émissaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên mật 1.2 Kênh tháo nước 1.3 (giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc...
  • Émissif

    Tính từ (vật lý học) phát xạ Pouvoir émissif khả năng phát xạ
  • Émissole

    Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám chồn
  • Émoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối xúc động 1.2 Sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Danh từ giống đực Mối xúc động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top