Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éminence

Mục lục

Danh từ giống cái

Chỗ cao, ụ đất
établir une batterie sur une éminence apicale
lồi đỉnh
(Eminence) Đức
Son Eminence le cardinal
Đức hồng y
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu
l'éminence grise
kẻ mưu sĩ

Phản nghĩa

Creux dépression

Xem thêm các từ khác

  • Éminentissime

    Tính từ Tối cao Eminentissime seigneur Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng)
  • Émir

    Danh từ giống đực Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia
  • Émirat

    Danh từ giống đực Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia
  • Émissaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên mật 1.2 Kênh tháo nước 1.3 (giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc...
  • Émissif

    Tính từ (vật lý học) phát xạ Pouvoir émissif khả năng phát xạ
  • Émissole

    Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám chồn
  • Émoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối xúc động 1.2 Sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Danh từ giống đực Mối xúc động...
  • Émollient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dịu; làm mềm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc làm dịu; chất làm mềm 3 Phản nghĩa...
  • Émolument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia) 1.2 (số nhiều) lương bổng, tiền...
  • Émonctoire

    Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan bài tiết
  • Émondage

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự tỉa cành
  • Émonder

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) tỉa cành Xén bớt émonder un article de journal xén bớt bài báo
  • Émondeur

    Danh từ Người tỉa cành
  • Émondoir

    Danh từ giống đực Dao tỉa cành, câu liêm tỉa cành
  • Émorfilage

    Danh từ giống đực Sự phạt xờm (ở kim loại, miếng da)
  • Émorfiler

    Ngoại động từ Phạt xờm (thanh kim loại, miếng da)
  • Émotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúc cảm; cảm xúc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur indifférence...
  • Émotionnable

    Tính từ Dễ xúc cảm Enfant émotionnable đứa trẻ dễ xúc cảm
  • Émotionnel

    Tính từ Xem émotion Processus émotionnel quá trình xúc cảm
  • Émotionner

    Ngoại động từ (thân mật) làm xúc động émotionner quelqu\'un par une nouvelle inattendue làm ai xúc động vì một tin bất ngờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top