Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éphémère

Mục lục

Tính từ

Sống một ngày
Insecte éphémère
sâu bọ sống một ngày
Ngắn ngủi, chốc lát, phù du
Bonheur éphémère
hạnh phúc chốc lát
(thực vật học) như éphémérophyte

Danh từ giống đực

(động vật học) con phù du (sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

  • Éphéméride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch bóc hằng ngày 1.2 Bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày...
  • Épiage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự trổ (bông) (nông nghiệp) thời kỳ trỗ (bông)
  • Épiaire

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông
  • Épiaison

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự hình thành bông
  • Épicarpe

    Danh từ giống đực (thực vật học) ở quả ngoài
  • Épice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia vị 1.2 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo 1.3 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ...
  • Épicentre

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm ngoài épicentre séismique tâm ngoài động đất
  • Épicer

    Ngoại động từ Cho gia vị épicer un ragoût cho gia vị vào món ragu Thêm những nét nhả nhớt épicer une chanson thêm những nét...
  • Épicondyle

    Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm trên lồi cầu
  • Épicrânien

    Tính từ Xem épicrane
  • Épicurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épicurisme 1.2 Khoái lạc chủ nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ theo thuyết E-pi-cua 2.2 Kẻ khoái lạc...
  • Épicurisme

    Danh từ giống đực Thuyết E-pi-cua Chủ nghĩa khoái lạc
  • Épicycle

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) vòng ngoài
  • Épicycloïdal

    Tính từ Xem épicycloïde
  • Épicycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) epixicloit
  • Épicène

    Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái)
  • Épicéa

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
  • Épiderme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu bì avoir l\'épiderme sensible dễ giận, hay tự ái chatouiller à quelqu\'un l\'épiderme mơn...
  • Épidermique

    Tính từ Xem épiderme
  • Épidémicité

    Danh từ giống cái Tính dịch tễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top