Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Époutir

Ngoại động từ

Như épinceter

Xem thêm các từ khác

  • Époutissage

    Danh từ giống đực Như épincetage
  • Épouvantable

    Tính từ đáng ghê sợ, kinh khủng Des cris épouvantables những tiếng kêu đáng ghê sợ injustice épouvantable sự bất công kinh khủng...
  • Épouvantablement

    Phó từ Ghê gớm, khinh khủng
  • Épouvantement

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ghê sợ (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghê sợ
  • Épreindre

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắt (để lấy nước)
  • Épreuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thử 1.2 Sự thử thách; điều thử thách 1.3 Bài thi 1.4 (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc...
  • Épris

    Tính từ Phải lòng, say mê Thiết tha, khát khao épris de paix khát khao hòa bình
  • Éprouvant

    Tính từ Làm cho phải chịu đựng
  • Éprouvette

    Danh từ giống cái (hóa học) ống nghiệm (kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử
  • Épucer

    Ngoại động từ Bắt bọ chét épucer un chien bắt bọ chét cho chó
  • Épuisant

    Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức
  • Épuisette

    Danh từ giống cái Cái vợt cá Gáo tát nước (ở thuyền)
  • Épuisé

    Tính từ Kiệt, hết Terre épuisée sách đã bán hết cả Kiệt sức
  • Épulon

    Danh từ giống đực (sử học) giáo sĩ chủ trì tiệc thánh (cổ La Mã)
  • Épulpeur

    Danh từ giống đực Cái lọc bã củ cải đường
  • Épurateur

    Danh từ giống đực Máy lọc
  • Épuratif

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lọc; để lọc
  • Épuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Sự thanh lọc, sự thanh trừng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm cho trong sáng (một ngôn...
  • Épuratoire

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) để lọc trong
  • Épure

    Danh từ giống cái Bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top