Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épyornis

Danh từ giống đực

Như A pyornis

Xem thêm các từ khác

  • Épée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gươm, kiếm 1.2 Nghề binh, nghề cung kiếm 1.3 Tay kiếm Danh từ giống cái Gươm, kiếm Se battre...
  • Épéisme

    Danh từ giống đực Thuật đấu gươm
  • Épéiste

    Danh từ giống đực Người đấu gươm
  • Épépiner

    Ngoại động từ Bỏ hột épépiner des pommes bỏ hột các quả táo
  • Équarrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đẽo vuông 1.2 Sả thịt (súc vật) 1.3 (kỹ thuật) doa 1.4 (nghĩa bóng) lam cho bớt thô Ngoại...
  • Équarrissage

    Danh từ giống đực Sự đẽo vuông Sự sả thịt (con vật không ăn thịt được, để lấy những gì còn dùng được)
  • Équarrissement

    Danh từ giống đực Sự đẽo vuông
  • Équarrisseur

    Danh từ giống đực Người sả thịt (súc vật)
  • Équarrissoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi dao Dao sả thịt
  • Équateur

    Danh từ giống đực Xích đạo
  • Équatorien

    Tính từ (thuộc) nước Ê-qua-đo
  • Équerrage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) góc cạnh (của hai mặt kề nhau ở một tấm gỗ hay kim loại)
  • Équerrer

    Ngoại động từ Sửa (một tấm gỗ) cho có góc cạnh thích hợp
  • Équestre

    Tính từ Xem équitation Exercices équestres những cuộc luyện tập cưỡi ngựa statue équestre tượng người cưỡi ngựa
  • Équeutage

    Danh từ giống đực Sự ngắt cuống (quả)
  • Équeuter

    Ngoại động từ Ngắt cuống (quả)
  • Équiangle

    Tính từ (toán học) đều góc, đẳng giác
  • Équidistance

    Danh từ giống cái Tích cách đều
  • Équidistant

    Tính từ Cách đều
  • Équilatéral

    Tính từ (toán học) đều cạnh, đều Triangle équilatéral tam giác đều ça m\'est équilatéral (thân mật) đối với tôi thì điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top