- Từ điển Pháp - Việt
Épée
Mục lục |
Danh từ giống cái
Gươm, kiếm
Nghề binh, nghề cung kiếm
Tay kiếm
- D'Artagnan était une fine épée
- Đac-ta-nhăng là một tay kiếm giỏi
- à la pointe de l'épée
- bằng gươm giáo; tốn bao công sức
- avoir l'épée sur la gorge
- gươm kề cổ
- brave comme son épée
- vô cùng dũng cảm
- briser son épée
- bỏ nghề cung kiếm
- chevalier de la petite épée
- kẻ cắp cắt túi
- coup d'épée dans l'eau
- xem eau
- épée à deux tranchants
- con dao hai lưỡi
- épée de Damoclès
- gươm treo đầu sợi tóc, tai họa có thể đến bất thần
- jeter son épée dans la balance
- can thiệp bằng quân sự
- l'épée haute
- sẵn sàng chiến đấu
- l'épée use le fourreau
- hoạt động trí óc hại đến sức khỏe
- mettre à quelqu'un l'épée dans léreins
- dồn ép ai, thúc bách ai
- mettre son épée au service de l'étranger
- phục vụ quân đội nước ngoài
- n'avoir que la cape et l'épée
- chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai
- passer au fil de l'épée
- xem fil
- remettre l'épée dans le fourreau; poser l'épée
- ngừng chiến
- rendre son épée
- đầu hàng
- roman de cape et d'épée
- tiểu thuyết kiếm hiệp
- se blesser avec son épée
- gậy ông đập lưng ông
- tirer l'épée; mettre l'épée hors du fourreau
- rút gươm ra, khai chiến
Xem thêm các từ khác
-
Épéisme
Danh từ giống đực Thuật đấu gươm -
Épéiste
Danh từ giống đực Người đấu gươm -
Épépiner
Ngoại động từ Bỏ hột épépiner des pommes bỏ hột các quả táo -
Équarrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đẽo vuông 1.2 Sả thịt (súc vật) 1.3 (kỹ thuật) doa 1.4 (nghĩa bóng) lam cho bớt thô Ngoại... -
Équarrissage
Danh từ giống đực Sự đẽo vuông Sự sả thịt (con vật không ăn thịt được, để lấy những gì còn dùng được) -
Équarrissement
Danh từ giống đực Sự đẽo vuông -
Équarrisseur
Danh từ giống đực Người sả thịt (súc vật) -
Équarrissoir
Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi dao Dao sả thịt -
Équateur
Danh từ giống đực Xích đạo -
Équatorien
Tính từ (thuộc) nước Ê-qua-đo -
Équerrage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) góc cạnh (của hai mặt kề nhau ở một tấm gỗ hay kim loại) -
Équerrer
Ngoại động từ Sửa (một tấm gỗ) cho có góc cạnh thích hợp -
Équestre
Tính từ Xem équitation Exercices équestres những cuộc luyện tập cưỡi ngựa statue équestre tượng người cưỡi ngựa -
Équeutage
Danh từ giống đực Sự ngắt cuống (quả) -
Équeuter
Ngoại động từ Ngắt cuống (quả) -
Équiangle
Tính từ (toán học) đều góc, đẳng giác -
Équidistance
Danh từ giống cái Tích cách đều -
Équidistant
Tính từ Cách đều -
Équilatéral
Tính từ (toán học) đều cạnh, đều Triangle équilatéral tam giác đều ça m\'est équilatéral (thân mật) đối với tôi thì điều... -
Équilibration
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giữ thăng bằng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.