Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Équestre

Tính từ

Xem équitation
Exercices équestres
những cuộc luyện tập cưỡi ngựa
statue équestre
tượng người cưỡi ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Équeutage

    Danh từ giống đực Sự ngắt cuống (quả)
  • Équeuter

    Ngoại động từ Ngắt cuống (quả)
  • Équiangle

    Tính từ (toán học) đều góc, đẳng giác
  • Équidistance

    Danh từ giống cái Tích cách đều
  • Équidistant

    Tính từ Cách đều
  • Équilatéral

    Tính từ (toán học) đều cạnh, đều Triangle équilatéral tam giác đều ça m\'est équilatéral (thân mật) đối với tôi thì điều...
  • Équilibration

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giữ thăng bằng
  • Équilibriste

    Danh từ Người biểu diễn động tác thăng bằng
  • Équimoléculaire

    Tính từ (hóa học) đẳng phân tử
  • Équimultiple

    Tính từ (toán học) đẳng bội
  • Équin

    Tính từ Xem cheval I Sérum équin huyết thanh ngựa Pied équin (y học) chân (như) ngựa
  • Équinisme

    Danh từ giống đực (y học) tật chân ngựa
  • Équipage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoàn thủy thủ; phi đoàn 1.2 (kỹ thuật) trang bị, dụng cụ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn...
  • Équipartition

    Danh từ giống cái Sự phân bố đều
  • Équipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kíp, đội 1.2 (thân mật) bọn, nhóm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) Danh từ...
  • Équipement

    Danh từ giống đực Sự trang bị Trang bị, thiết bị
  • Équipier

    Danh từ (thể dục thể thao) đội viên (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm theo kíp
  • Équipollence

    Danh từ giống cái (toán học) sự tương đẳng
  • Équipollent

    Tính từ (toán học) tương đẳng
  • Équipotent

    Tính từ (toán học) đẳng lũy thừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top