Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Érythème

Danh từ giống đực

(y học) ban đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Érythémateux

    Tính từ Xem érythème
  • Éréthisme

    Danh từ giống đực (y học) trạng thái kích thích (văn học) sự kịch phát (của dục vọng)
  • Ésérine

    Danh từ giống cái (dược học) ezerin
  • Établer

    Ngoại động từ Cho vào chuồng établer des boeufs cho bò vào chuồng
  • Établi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��n định, vững chắc 1.2 Thành nếp, thành lệ 1.3 được thiết lập; hiện hành 2 Danh từ giống...
  • Étagement

    Danh từ giống đực Sự xếp thành tầng lớp, sự chồng chất, sự chập chồng étagement de collines đồi núi chập chồng
  • Étager

    Ngoại động từ Xếp thành tầng
  • Étai

    Danh từ giống đực (hàng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi Gỗ chống, cột chống, trụ étai de mine trụ mỏ
  • Étaiement

    Danh từ giống đực Như étayage
  • Étain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc 1.2 đồ thiếc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ đúc thiếc 2.2 Thợ làm đồ thiếc mỹ...
  • Étal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều étals, étaux) 1.1 Bày bán hàng, phản bày hàng, sạp hàng (ở chợ) 1.2 Bàn pha thịt...
  • Étalage

    Danh từ giống đực Sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày Les étalages du magasin những hàng bày của cửa hàng Sự phô bày,...
  • Étalager

    Ngoại động từ Bày étalager des marchandises bày hàng
  • Étale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng hải) dừng, đứng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng hải) lúc triều đứng Tính từ (hàng hải) dừng,...
  • Étalement

    Danh từ giống đực Sự bày ra Sự trải ra étalement des vacances sur quatre mois sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng
  • Étaleuse

    Danh từ giống cái (ngành dệt) máy trải
  • Étalier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán thịt 2 Tính từ 2.1 Bán thịt Danh từ Người bán thịt Tính từ Bán thịt Garçon étalier người...
  • Étalingure

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây neo vào vòng neo
  • Étalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) chuẩn, mẫu 1.2 (kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top