Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étagement

Danh từ giống đực

Sự xếp thành tầng lớp, sự chồng chất, sự chập chồng
étagement de collines
đồi núi chập chồng

Xem thêm các từ khác

  • Étager

    Ngoại động từ Xếp thành tầng
  • Étai

    Danh từ giống đực (hàng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi Gỗ chống, cột chống, trụ étai de mine trụ mỏ
  • Étaiement

    Danh từ giống đực Như étayage
  • Étain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc 1.2 đồ thiếc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ đúc thiếc 2.2 Thợ làm đồ thiếc mỹ...
  • Étal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều étals, étaux) 1.1 Bày bán hàng, phản bày hàng, sạp hàng (ở chợ) 1.2 Bàn pha thịt...
  • Étalage

    Danh từ giống đực Sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày Les étalages du magasin những hàng bày của cửa hàng Sự phô bày,...
  • Étalager

    Ngoại động từ Bày étalager des marchandises bày hàng
  • Étale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng hải) dừng, đứng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng hải) lúc triều đứng Tính từ (hàng hải) dừng,...
  • Étalement

    Danh từ giống đực Sự bày ra Sự trải ra étalement des vacances sur quatre mois sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng
  • Étaleuse

    Danh từ giống cái (ngành dệt) máy trải
  • Étalier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán thịt 2 Tính từ 2.1 Bán thịt Danh từ Người bán thịt Tính từ Bán thịt Garçon étalier người...
  • Étalingure

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây neo vào vòng neo
  • Étalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) chuẩn, mẫu 1.2 (kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
  • Étalonnage

    Danh từ giống đực Sự so chuẩn, sự kiểm định
  • Étalonnement

    == Xem étalonnage
  • Étamage

    Danh từ giống đực Sự mạ thiếc, sự tráng thiếc
  • Étambrai

    Danh từ giống đực (hàng hải) bệ gia cố (ở chân máy, chân cột buồm)
  • Étamer

    Ngoại động từ Mạ thiếc, tráng thiếc Tráng thủy (vào gương)
  • Étameur

    Danh từ giống đực Thợ mạ thiếc, thợ tráng thiếc
  • Étamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) nhị 1.2 Vải mỏng 1.3 Vải mặt rây Danh từ giống cái (sinh vật học) nhị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top